--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thân mật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thân mật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân mật
+ adj
intimate, very close
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân mật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thân mật"
:
thân mật
thẹn mặt
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
thân mật
:
intimate, very close
+
ellipse
:
(toán học) Elip